biologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bjɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biologique /bjɔ.lɔ.ʒik/ |
biologiques /bjɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | biologique /bjɔ.lɔ.ʒik/ |
biologiques /bjɔ.lɔ.ʒik/ |
biologique /bjɔ.lɔ.ʒik/
- Xem biologie
Tham khảo
[sửa]- "biologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)