Bước tới nội dung

biparti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bipartie
/bi.paʁ.ti/
bipartie
/bi.paʁ.ti/
Giống cái bipartie
/bi.paʁ.ti/
bipartie
/bi.paʁ.ti/

biparti

  1. Xem bipartite

Tham khảo

[sửa]