biquotidien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biquotidienne /bi.kɔ.ti.djɛn/ |
biquotidiens /bi.kɔ.ti.djɛ̃/ |
Giống cái | biquotidienne /bi.kɔ.ti.djɛn/ |
biquotidiens /bi.kɔ.ti.djɛ̃/ |
biquotidien
Tham khảo[sửa]
- "biquotidien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)