Bước tới nội dung

biquotidien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực biquotidienne
/bi.kɔ.ti.djɛn/
biquotidiens
/bi.kɔ.ti.djɛ̃/
Giống cái biquotidienne
/bi.kɔ.ti.djɛn/
biquotidiens
/bi.kɔ.ti.djɛ̃/

biquotidien

  1. Mỗi ngày hai lần.

Tham khảo

[sửa]