bisannuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bisannuelles /bi.za.nɥɛl/ |
bisannuelles /bi.za.nɥɛl/ |
Giống cái | bisannuelles /bi.za.nɥɛl/ |
bisannuelles /bi.za.nɥɛl/ |
bisannuel
Tham khảo
[sửa]- "bisannuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)