Bước tới nội dung

bisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bisser ngoại động từ

  1. (Sân khấu) Hát lại, diễn lại.
    Bisser un refrain — hát lại một đoạn điệp
  2. Yêu cầu diễn lại.

Tham khảo

[sửa]