bitmap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bitmap
- Máy tính. Các bit thể hiện đồ họa mảng, mỗi điểm ảnh được thể hiện bằng một nhóm bit.
Dịch
[sửa]- Tiếng Việt: mảng ảnh (dịch bitmap), đồ họa mảng (dịch bitmap graphics), ảnh mảng (dịch bitmap image)