bitmap
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
bitmap
- Máy tính. Các bit thể hiện đồ họa mảng, mỗi điểm ảnh được thể hiện bằng một nhóm bit.
Dịch[sửa]
- Tiếng Việt: mảng ảnh (dịch bitmap), đồ họa mảng (dịch bitmap graphics), ảnh mảng (dịch bitmap image)