bjeffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å bjeffe |
| Hiện tại chỉ ngôi | bjeffer |
| Quá khứ | bjeffa, bjeffet |
| Động tính từ quá khứ | bjeffa, bjeffet |
| Động tính từ hiện tại | — |
bjeffe
- Sủa.
- Hunden bjeffer både dag og natt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bjeffe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)