Bước tới nội dung

bjeffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bjeffe
Hiện tại chỉ ngôi bjeffer
Quá khứ bjeffa, bjeffet
Động tính từ quá khứ bjeffa, bjeffet
Động tính từ hiện tại

bjeffe

  1. Sủa.
    Hunden bjeffer både dag og natt.

Tham khảo

[sửa]