bjelke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bjelke | bjelken |
Số nhiều | bjelker | bjelkene |
bjelke gđ
- Đà ngang.
- Golvet ligger oppa bjelkene.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) jernbjelke: Đà bằng sắt.
- (1) betongbjelke: Đà bê-tông.
Tham khảo
[sửa]- "bjelke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)