bjelle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bjelle | bjella, bjellen |
Số nhiều | bjeller | bjellene |
bjelle gđc
- Lục lạc, chuông nhỏ (đeo ở cổ thú vật).
- Sauer og kyr har ofte bjelle når de går ute.
- å henge bjella på katten — Nói huỵch toẹt không sợ mang họa.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bjelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)