bjergfyr
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ bjerg + fyr. Cùng gốc với tiếng Na Uy (Bokmål) bergfuru.
Danh từ[sửa]
bjergfyr gc (xác định số ít bjergfyrren, bất định số nhiều bjergfyrre)
Từ bjerg + fyr. Cùng gốc với tiếng Na Uy (Bokmål) bergfuru.
bjergfyr gc (xác định số ít bjergfyrren, bất định số nhiều bjergfyrre)