Bước tới nội dung

thực vật học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
thực vật học

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 植物學.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ ha̰ʔwk˨˩tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ ha̰wk˨˨tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨk˨˨ vət˨˨ hawk˨˨tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

thực vật học

  1. Môn khoa học nghiên cứu về thực vật.
    Phòng thí nghiệm nghiên cứu về thực vật học.

Tham khảo

[sửa]