fyr
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fyr | fyren |
| Số nhiều | fyrer | fyrene |
fyr gđ
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fyr | fyren |
| Số nhiều | fyrer | fyrene |
fyr gđ
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fyr | fyret |
| Số nhiều | fyr | fyra, fyrene |
fyr gđ
- Hải đăng.
- Fyret er plassert på den ytterste holmen.
Từ dẫn xuất
- (1) fyrtårn gđ: Hải đăng.
- (1) trafikkfyr: Đèn lưu thông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fyr”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)