Bước tới nội dung

blào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

blào

  1. trào.
    bọt blào rabọt trào ra

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: trào

Tham khảo

[sửa]