blankett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blankett | blanketten |
Số nhiều | blanketter | blankettene |
blankett gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) søknadsblankett: Mẫu đơn để điền vào.
Tham khảo
[sửa]- "blankett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)