Bước tới nội dung

blankett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít blankett blanketten
Số nhiều blanketter blankettene

blankett

  1. Mẫu đơn, phiếu điền.
    Blanketten skal fylles ut på begge sider.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]