blaser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bla.ze/
Ngoại động từ
[sửa]blaser ngoại động từ /bla.ze/
- Làm cho chán ngấy, làm cho chán chường.
Tham khảo
[sửa]- "blaser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blaser ngoại động từ /bla.ze/