blessant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /blɛ.sɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | blessant /blɛ.sɑ̃/ |
blessants /blɛ.sɑ̃/ |
| Giống cái | blessante /blɛ.sɑ̃t/ |
blessantes /blɛ.sɑ̃t/ |
blessant /blɛ.sɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blessant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)