blodig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | blodig |
gt | blodig | |
Số nhiều | blodige | |
Cấp | so sánh | blodigere |
cao | blodigst |
blodig
- Vấy máu, dính máu, đẫm máu.
- Buksa er blodig og opprevet.
- Thật, rất, hoàn toàn.
- Han tar blodig feil.
- blodig alvor/urett
Tham khảo
[sửa]- "blodig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)