thật
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰ʔt˨˩ | tʰə̰k˨˨ | tʰək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˨˨ | tʰə̰t˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thật”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Phó từ[sửa]
thật
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: вправду (vprávdu)
- Tiếng Pháp: vraiment
Tính từ[sửa]
thật
Dịch[sửa]
không giả
- Tiếng Nga: истый (ístyj)
- Tiếng Pháp: vrai
đúng
- Tiếng Nga: верный (vérnyj), правдивый (pravdívyj)
- Tiếng Pháp: vrai