blodprøve
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodprøve | blodprøva, blodprøven |
Số nhiều | blodprøver | blodprøvene |
blodprøve gđc
- (Y) Máu để thử nghiệm (thử máu).
- Blodprøver er nyttig for å stille en diagnose.
Tham khảo[sửa]
- "blodprøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)