Bước tới nội dung

blodprøve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít blodprøve blodprøva, blodprøven
Số nhiều blodprøver blodprøvene

blodprøve gđc

  1. (Y) Máu để thử nghiệm (thử máu).
    Blodprøver er nyttig for å stille en diagnose.

Tham khảo

[sửa]