Y
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem y
Chữ Latinh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Chuyển tự[sửa]
Cách ra dấu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Hy Lạp cổ
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]()
|
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ za̤ːj˨˩ | i˧˥ jaːj˧˧ | i˧˧ jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɟaːj˧˧ | i˧˥˧ ɟaːj˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zɛt˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐɛ̰k˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹɛt˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹɛ̰t˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zəjk˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐḛt˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹek˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹḛk˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]

Y
- Chữ cái thứ hai mươi ba và là nguyên âm thứ mười hai của vần quốc ngữ.
- Cần phân biệt chữ I và chữ Y.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɑɪ/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
Y
- Viết tắt của yes
- (the Y) Viết tắt của YMCA
- (the Y) Viết tắt của YWCA
- (Hóa học) Viết tắt của ytri
- (Di truyền học) một loại pyrimidine.
- (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của tyrosine.
Tham khảo[sửa]
- "Y". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)