Y

Từ điển mở Wiktionary

Xem y

Chữ Latinh[sửa]


Y U+0059, Y
LATIN CAPITAL LETTER Y
X
[U+0058]
Basic Latin Z
[U+005A]

Chuyển tự[sửa]

Cách ra dấu[sửa]


Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ Y trong lịch sử
Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia Chữ Hy Lạp cổ


Chữ Latinh




Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ za̤ːj˨˩i˧˥ jaːj˧˧i˧˧ jaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ɟaːj˧˧i˧˥˧ ɟaːj˧˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zɛt˧˥i˧˥ ɣəː˧˧ ʐɛ̰k˩˧i˧˧ ɣəː˨˩ ɹɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹɛt˩˩i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹɛ̰t˩˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zəjk˧˥i˧˥ ɣəː˧˧ ʐḛt˩˧i˧˧ ɣəː˨˩ ɹəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹek˩˩i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹḛk˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Y

  1. Chữ cái thứ hai mươi ba và là nguyên âm thứ mười hai của vần quốc ngữ.
    Cần phân biệt chữ I và chữ Y.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Y (số nhiều Ys hoặc Y’s)

  1. Y.
  2. Vật hình Y.

Từ viết tắt[sửa]

Y

  1. Viết tắt của yes
  2. (the Y) Viết tắt của YMCA
  3. (the Y) Viết tắt của YWCA
  4. (Hóa học) Viết tắt của ytri
  5. (Di truyền học) một loại pyrimidine.
  6. (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của tyrosine.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Maay[sửa]

Chữ cái[sửa]

Y

  1. Chữ cái biểu thị phụ âm y (đứng sau một nguyên âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
    siyeedtám
  2. Chữ cái biểu thị nguyên âm ieh (đứng sau một phụ âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
    toorydao

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ viết thường y

Tham khảo[sửa]