Y
Giao diện
Xem y
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||
Chuyển tự
Cách ra dấu
Từ nguyên
| Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Hy Lạp cổ
|
Chữ Latinh
|
|---|---|---|---|
|
|
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| i˧˧ za̤ːj˨˩ | i˧˥ jaːj˧˧ | i˧˧ jaːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| i˧˥ ɟaːj˧˧ | i˧˥˧ ɟaːj˧˧ | ||
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zɛt˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐɛ̰k˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| i˧˥ ɣəː˧˧ ɹɛt˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹɛ̰t˩˧ | ||
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zəjk˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐḛt˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹəːt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| i˧˥ ɣəː˧˧ ɹek˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹḛk˩˧ | ||
Từ tương tự
Danh từ

Y
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɑɪ/
Từ đồng âm
Danh từ
Từ viết tắt
Y
- Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of/templates tại dòng 483: No linked-to term specified; either specify term, alt, translit or transcription.
- (the Y) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "YMCA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- (the Y) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "YWCA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- (Hóa học) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ytri" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- (Di truyền học) một loại pyrimidine.
- (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của tyrosine.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Y”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maay
[sửa]Chữ cái
Y
- Chữ cái biểu thị phụ âm y (đứng sau một nguyên âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- siyeed ― tám
- Chữ cái biểu thị nguyên âm ieh (đứng sau một phụ âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- toory ― dao
Đồng nghĩa
- Chữ viết thường y
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ lỗi kịch bản thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Danh từ tiếng Việt
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Ký hiệu nguyên tố hóa học
- Hóa sinh
- Mục từ tiếng Maay
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maay
- Chữ cái tiếng Maay



