bokføring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokføring | bokføringa, bokføring en |
Số nhiều | — | — |
bokføring gđc
Tham khảo[sửa]
- "bokføring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokføring | bokføringa, bokføring en |
Số nhiều | — | — |
bokføring gđc