Bước tới nội dung

bokføring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bokføring bokføringa, bokføring en
Số nhiều

bokføring gđc

  1. Sự kết toán, kế toán.
    Bokføring er et handelsfag.

Tham khảo

[sửa]