Bước tới nội dung

kết toán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ twaːn˧˥kḛt˩˧ twa̰ːŋ˩˧kəːt˧˥ twaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ twan˩˩kḛt˩˧ twa̰n˩˧

Động từ

[sửa]

kết toán

  1. Tính toán cuối cùng để khóa sổ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]