Bước tới nội dung

boligformidling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít boligformidling boligformidlinga, boligformidlingen
Số nhiều

boligformidling gđc

  1. Dịch vụ giới thiệu gia cư.
    Det fins både offentlig og privat boligformidling.

Tham khảo

[sửa]