boligkontor
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boligkontor | boligkontoret |
Số nhiều | boligkontor, boligkontorer | boligkontora, boligkontorene |
boligkontor gđ
Tham khảo[sửa]
- "boligkontor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)