bombement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bombements /bɔ̃b.mɑ̃/ |
bombements /bɔ̃b.mɑ̃/ |
bombement gđ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bombement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bombements /bɔ̃b.mɑ̃/ |
bombements /bɔ̃b.mɑ̃/ |
bombement gđ