Bước tới nội dung

bonasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bonasse
/bɔ.nas/
bonasses
/bɔ.nas/
Giống cái bonasse
/bɔ.nas/
bonasses
/bɔ.nas/

bonasse /bɔ.nas/

  1. Hiền từ nhu nhược.

Tham khảo

[sửa]