Bước tới nội dung

bordélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁ.de.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bordélique
/bɔʁ.de.lik/
bordéliques
/bɔʁ.de.lik/
Giống cái bordélique
/bɔʁ.de.lik/
bordéliques
/bɔʁ.de.lik/

bordélique /bɔʁ.de.lik/

  1. (Thông tục) Hỗn độn.

Tham khảo

[sửa]