borg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít borg borga, borgen
Số nhiều borger borgene

borg gđc

  1. Lâu đài, pháo đài. Thành, thành quách.
    Windsor Castle er bygd som en borg.
    I Tyskland er det mange borger fra middelalderen.

Tham khảo[sửa]