borgerkrig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | borgerkrig | borgerkrigen |
Số nhiều | borgerkriger | borgerkrigene |
borgerkrig gđ
- Nội chiến.
- I 1936 var det borgerkrig i Spania.
Tham khảo[sửa]
- "borgerkrig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)