borsuq
Giao diện
Tiếng Salar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *borsuk.
Cách phát âm
[sửa]- (Nhai Tử, Gaizi, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [porsuχ]
- (Thanh Thủy, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): /borsuɡ/
Danh từ
[sửa]borsuq
- Lửng.
Tham khảo
[sửa]- Potanin, G.N. (1893) “борсуг”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 426
- Tenishev, Edhem (1976) “porsuχ”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 452
- Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “borsux”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 48