botteler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

botteler ngoại động từ /bɔt.le/

  1. , buộc thành .
    Botteler du foin — bó cỏ khô

Tham khảo[sửa]