bouffir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]bouffir ngoại động từ
- Làm phị ra.
- Cette maladie bouffit le visage — bệnh ấy làm mặt phị ra
- Làm đầy.
- Être bouffi d’orgueil — đầy kiêu ngạo
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]bouffir nội động từ
Tham khảo
[sửa]- "bouffir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)