Bước tới nội dung

bouffir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bouffir ngoại động từ

  1. Làm phị ra.
    Cette maladie bouffit le visage — bệnh ấy làm mặt phị ra
  2. Làm đầy.
    Être bouffi d’orgueil — đầy kiêu ngạo

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bouffir nội động từ

  1. Phị ra.
    Son corps bouffit de plus en plus — người anh ta càng phị ra

Tham khảo

[sửa]