bougonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.ɡɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

bougonner nội động từ /bu.ɡɔ.ne/

  1. (Thân mật) Càu nhàu.

Tham khảo[sửa]