Bước tới nội dung

bouillonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.jɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bouillonnant
/bu.jɔ.nɑ̃/
bouillonnants
/bu.jɔ.nɑ̃/
Giống cái bouillonnante
/bu.jɔ.nɑ̃t/
bouillonnantes
/bu.jɔ.nɑ̃t/

bouillonnant /bu.jɔ.nɑ̃/

  1. Sôi sùng sục, ồng ộc, sôi sục.

Tham khảo

[sửa]