Bước tới nội dung

boulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực boulants
/bu.lɑ̃/
boulants
/bu.lɑ̃/
Giống cái boulants
/bu.lɑ̃/
boulants
/bu.lɑ̃/

boulant

  1. (Địa chất; địa lý) Sụt.
    Sable boulant — cát sụt

Tham khảo

[sửa]