Bước tới nội dung

sụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sṵʔt˨˩ʂṵk˨˨ʂuk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂut˨˨ʂṵt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

sụt

  1. Sa xuống.
    Chống hầm cho chắc kẻo sụt.
  2. Giảm xuống.
    Giá hàng sụt.

Tham khảo

[sửa]