Bước tới nội dung

bouleversant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bul.vɛʁ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bouleversant
/bul.vɛʁ.sɑ̃/
bouleversants
/bul.vɛʁ.sɑ̃/
Giống cái bouleversante
/bul.vɛʁ.sɑ̃t/
bouleversantes
/bul.vɛʁ.sɑ̃t/

bouleversant /bul.vɛʁ.sɑ̃/

  1. (Làm cho) Ngao ngán.
    Nouvelles bouleversantes — tin tức ngao ngán

Tham khảo

[sửa]