Bước tới nội dung

bourdonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.dɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bourdonnant
/buʁ.dɔ.nɑ̃/
bourdonnants
/buʁ.dɔ.nɑ̃/
Giống cái bourdonnante
/buʁ.dɔ.nɑ̃t/
bourdonnantes
/buʁ.dɔ.nɑ̃t/

bourdonnant /buʁ.dɔ.nɑ̃/

  1. Vo vo.
    Ruche bourdonnate — đõ ong vo vo
  2. Ù ù.
    Oreilles bourdonnantes — tai ù ù

Tham khảo

[sửa]