bourrèlement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
bourrèlement gđ
- (Văn học) Sự đau đớn.
- (Nghĩa bóng) Sự giằn vặt.
- Le bourrèlement de la conscience — sự giằn vặt của lương tâm
Tham khảo[sửa]
- "bourrèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)