Bước tới nội dung

bourratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʁa.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bourratif
/bu.ʁa.tif/
bourratives
/bu.ʁa.tiv/
Giống cái bourrative
/bu.ʁa.tiv/
bourratives
/bu.ʁa.tiv/

bourratif /bu.ʁa.tif/

  1. (Thân mật) Ăn nặng bụng.
    Aliment bourratif — món ăn nặng bụng

Tham khảo

[sửa]