bouterolle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

bouterolle gc

  1. Đường viền đồng (ở bao kiếm).
  2. Trụ khóa (ống hình trụ ở ổ khóa để đút chìa khóa vào).
  3. Kỹ (khuôn tán).

Tham khảo[sửa]