bouvreuil
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouvreuil /bu.vʁœj/ |
bouvreuils /bu.vʁœj/ |
bouvreuil gđ
- (Động vật học) Chim sẻ ức đỏ.
Tham khảo[sửa]
- "bouvreuil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouvreuil /bu.vʁœj/ |
bouvreuils /bu.vʁœj/ |
bouvreuil gđ