brøk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brøk | brøken |
Số nhiều | brøker | brøkene |
brøk gđ
- Phân số.
- Elevene lærer å regne med brøk på skolen.
- ekte brøk: f.eks. 3/4 — Phân số có tử số nhỏ hơn mẫu số.
- uekte brøk: f.eks. 4/3 — Phần số có tử số lớn hơn mẫu số.
- å forkorte en brøk: f.eks. 4/12 = 1/3 — Đơn giản phân số: 4/12 = 1/3.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brøk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)