toán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twaːn˧˥ | twa̰ːŋ˩˧ | twaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˩˩ | twa̰n˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “toán”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]toán
- Nhóm người cùng làm một việc.
- Toán lính giặc.
- Toán thợ.
- Một toán cướp.
- Phép tính.
- Làm toán.
- Giải toán.
- Toán học, nói tắt.
- Khoa toán.
- Ngành toán.
Tham khảo
[sửa]- "toán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)