braiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁɛ.ze/

Ngoại động từ[sửa]

braiser ngoại động từ /bʁɛ.ze/

  1. Hầm, ninh (thức ăn).

Tham khảo[sửa]