brannfarlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | brannfarlig |
gt | brannfarlig | |
Số nhiều | brannfarlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
brannfarlig
- Dễ cháy, dễ phát hỏa.
- Dette gamle trehuset er svært brannfarlig.
- Det er forbudt å oppbevare brannfarlige væsker i bolighus.
Tham khảo
[sửa]- "brannfarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)