brasiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁa.zi.je/

Nội động từ[sửa]

brasiller nội động từ /bʁa.zi.je/

  1. Lóng lánh (mặt biển).
  2. Sáng rực.
    Des bougies qui brasillaient — những ngọn nến sáng rực

Tham khảo[sửa]