breddegrad
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | breddegrad | breddegraden |
Số nhiều | breddegrader | breddegradene |
breddegrad gđ
- Vĩ độ, vĩ tuyến.
- oljeboring nord for — 62. breddegrad
- her på våre breddegrader — Tại đây, ở đây. Ở môi trường của chúng ta.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "breddegrad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)