brensel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brensel | brenselet, brenslet |
Số nhiều | — | — |
brensel gđ
- Nhiên liệu.
- Vi bruker ved til brensel.
Tham khảo
[sửa]- "brensel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)