Bước tới nội dung

bressan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bressan
/bʁɛ.sɑ̃/
bressans
/bʁɛ.sɑ̃/
Giống cái bressane
/bʁɛ.san/
bressanes
/bʁɛ.san/

bressan /bʁɛ.sɑ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Brét-xơ (Pháp).

Tham khảo

[sửa]